Sử dụng nước làm mát máy phát điện đúng kỹ thuật

Máy phát điện sử dụng nước làm mát là dung dịch truyền dẫn nhiệt để giữ nhiệt độ cho động cơ máy phát không vượt giới hạn cho phép, giúp động cơ không bị quá nhiệt độ khi vận hành cũng như đối với các vùng lạnh máy sẽ không bị đóng băng khi trời lạnh, tuyết rơi… Với nhiệt độ an toàn từ 70 – 90oC, nếu trường hợp nước làm mát có nhiệt độ vượt quá ngưỡng này thì bạn nên thay nước làm mát để bảo vệ thiết bị phát điện của bạn, cũng như tránh giảm tuổi thọ cho máy phát. 

Nước làm mát máy phát điện là gì?

Nước làm mát máy phát điện thường được gọi là “nước làm mát động cơ” hoặc “nước làm mát máy phát điện”. Đây là một loại nước đặc biệt được sử dụng để làm mát động cơ trong máy phát điện. Nước làm mát được thiết kế để chịu nhiệt độ cao và có khả năng tản nhiệt tốt để giữ cho động cơ hoạt động ổn định và tránh quá nhiệt.

nước làm mát máy phát điện

Trong hệ thống làm mát máy phát điện, nước thường được tạo thành từ một chu trình lưu thông qua động cơ. Nước này hút nhiệt từ động cơ, sau đó được đưa tới bộ làm mát (radiator) để tản nhiệt. Tại bộ làm mát, nước làm mát trao đổi nhiệt với không khí xung quanh, làm cho nước giảm nhiệt độ. Sau đó, nước được đưa trở lại động cơ để tiếp tục chu trình làm mát.

Nhiệm vụ của nước làm mát trong máy phát điện công nghiệp là giữ cho động cơ hoạt động ở nhiệt độ an toàn và ổn định. Nước làm mát đồng thời bảo vệ các bộ phận quan trọng của động cơ khỏi quá nhiệt và giúp gia tăng hiệu suất làm việc. Nước làm mát máy phát điện thường được kết hợp với các chất phụ gia như chất chống đông, chất chống ăn mòn để bảo vệ hệ thống làm mát và động cơ khỏi những vấn đề có thể phát sinh do điều kiện môi trường khác nhau.

Thành phần cơ bản của nước làm mát máy phát điện

Nước làm mát máy phát điện chứa các thành phần cơ bản để đảm bảo làm mát hiệu quả và bảo vệ động cơ khỏi các vấn đề như quá nhiệt, đông cứng và ăn mòn.

  • Nước: Nước là thành phần chính tạo thành phần chính của nước làm mát. Nước cần phải là nước tinh khiết và không chứa các khoáng chất gây ăn mòn.
  • Chất chống đông (Antifreeze): Đặc biệt là quan trọng trong các khu vực có thời tiết lạnh, chất chống đông được thêm vào nước làm mát để ngăn chặn nước đông cứng trong hệ thống làm mát. Ethylene glycol và propylene glycol là hai loại chất chống đông phổ biến.
  • Chất chống ăn mòn (Corrosion Inhibitors): Để bảo vệ các bộ phận kim loại trong động cơ khỏi ăn mòn, chất chống ăn mòn thường được thêm vào nước làm mát. Chúng có thể bao gồm các hợp chất như phosphates, silicates, và organic acids.
  • Chất chống cặn (Anti-scale Additives): Đối với nước cứng, chất chống cặn có thể được thêm vào để ngăn chặn sự tích tụ của các khoáng chất và cặn trong hệ thống làm mát.
  • Detergents và Dispersants: Các chất làm sạch và phân tán được thêm vào nước làm mát để giữ cho các bề mặt trong hệ thống làm mát sạch sẽ và ngăn chặn sự tích tụ của cặn.

Các thành phần này cùng nhau tạo nên một dung dịch đồng nhất, không chỉ ngăn chặn quá nhiệt mà còn bảo vệ hệ thống làm mát khỏi các vấn đề khác. Lưu ý rằng các nhà sản xuất máy phát điện có thể đưa ra hướng dẫn cụ thể về loại nước làm mát nên sử dụng để đảm bảo hoạt động hiệu quả và độ bền của động cơ.

XEM THÊM: Máy nước nóng năng lượng mặt trời tấm phẳng Supergreen 300L.

Vai trò của nước làm mát máy phát điện trong quá trình vận hành

Nước làm mát máy phát điện duy trì nhiệt độ ổn định của động cơ và bảo vệ các bộ phận khỏi những vấn đề có thể phát sinh. 

  • Làm Mát Động Cơ: Nước làm mát được đưa vào hệ thống làm mát và chảy qua các kênh và lớp làm mát trong động cơ. Trong quá trình này, nước hút nhiệt từ các bộ phận của động cơ và giúp làm mát, ngăn chặn quá nhiệt, giúp duy trì nhiệt độ làm việc an toàn và ổn định của động cơ.
  • Tản Nhiệt: Nước làm mát sau khi hút nhiệt từ động cơ được đưa đến bộ làm mát (radiator), nơi nó trao đổi nhiệt với không khí xung quanh. Quá trình tản nhiệt này giúp làm giảm nhiệt độ của nước làm mát trước khi nó được đưa trở lại động cơ. Nếu nước làm mát không được tản nhiệt đủ, nó có thể trở về động cơ ở nhiệt độ cao, làm tăng nguy cơ quá nhiệt và gây hại cho động cơ.
  • Ngăn Chặn Đông Cứng: Nếu nước làm mát không được bảo vệ đúng cách, có thể đông cứng ở nhiệt độ thấp, gây hỏng hóc hoặc phá hủy động cơ. Chất chống đông thường được thêm vào nước làm mát để ngăn chặn hiện tượng này và đảm bảo rằng nước luôn ở trạng thái lỏng, ngay cả trong điều kiện thời tiết lạnh.
  • Bảo Vệ Khỏi Ăn Mòn: Chất chống ăn mòn được thêm vào nước làm mát để bảo vệ các bộ phận kim loại trong hệ thống làm mát khỏi ăn mòn. Nước chứa các khoáng chất và các chất phụ gia có thể gây hại cho bộ phận kim loại nếu không có biện pháp bảo vệ.
  • Giữ Sạch Hệ Thống Làm Mát: Detergents và dispersants được thêm vào nước làm mát để giữ cho hệ thống làm mát sạch sẽ và ngăn chặn sự tích tụ của cặn và tảo.

Nước làm mát máy phát điện có thể sử dụng trong bao lâu?

  • Hãy đảm bảo thay nước làm mát định kỳ để máy phát điện luôn vận hành hiệu quả nhất, khuyến cáo bạn nên thay lần đầu sau 250 giờ hoặc 1 năm sử dụng máy phát. Hoặc sớm hơn tùy vào mức độ bạn sử dụng. 
  • Phải đảm bảo có lịch trình cụ thể khi thay nước làm mát để tránh thay đổi các thành phần trong dung dịch. 
  • Luôn kiểm tra nước làm mát trong quá trình máy hoạt động, nếu thấy hao hụt và dưới mức cho phép cần được bổ sung để không làm gián đoạn quá trình vận hành của máy. 

Cách thay nước làm mát máy phát điện đơn giản và dễ dàng 

Bước 1: Xả nước làm mát ra khỏi két nước và hệ thống làm mát

  • Xác định vị trí bulong xả nước làm mát 
  • Đặt khay để hứng nước làm mát dưới vòi xả trước khi mở vòi để xả 
  • Hãy mở hoàn toàn vòi xả để xả hết nước làm mát ra khỏi két. Trong trường hợp dưới đáy là loại nút có ren hay bulong thì bạn hãy tháo ra luôn để xả hết. 

Bước 2: Vệ sinh – Sục rửa két nước 

  • Sau khi xả hết nước khỏi két, (nếu cần bạn có thể thay nút xả mới) vặn chặt lại và tháo nắp két nước ra. 
  • Thêm dung dịch sục rửa vào két làm mát sau đó đổ đầy nước sạch vào két
  • Vận hành máy phát, để máy chạy một lúc đến khi đạt được nhiệt độ hoạt động ổn định. Sau đó, để máy chạy thêm khoảng 10 phút. 
  • Tắt máy, chờ động cơ nguội thì mở nút xả dưới két làm mát và xả hết lượng dung dịch súc rửa trong két làm mát ra. 

Bước 3: Đổ nước làm mát mới vào két làm mát 

  • Bạn có thể trộn sẵn nước làm mát với nước sạch trước khi đổ vào két để tránh việc đo mực nước trở nên khó khăn hơn. 
  • Hãy hòa trộn tỉ lệ phù hợp giữa nước làm mát và nước cất hoặc nước tinh khiết. 
  • Châm dung dịch nước làm máy may phat dien vào két từ từ đã được trộn đúng tỉ lệ cho đến khi đạt mức tiêu chuẩn. 
  • Sau khi châm đầy hãy xả bọt khí để tránh cho động cơ nóng hơn mức ban đầu. 

Bước 4: Kiểm tra lại mực dung dịch nước làm mát trong két 

  • Vì mực dung dịch hay thay đổi nên sau khi đổ xong hãy kiểm tra lại kỹ mực nước làm mát vài lần. 
  • Hãy đảm bảo mực nước làm mát luôn ở mức cho phép, không có bọt khí xuất hiện. Nên kiểm tra hàng ngày, trước và sau vận hành. 

Makawa – Đơn vị cung cấp và bảo hành máy phát điện công nghiệp uy tín hàng đầu toàn quốc. Với đội ngũ nhân viên chuyên môn, kinh nghiệm nhiều năm, chúng tôi luôn nỗ lực đáp ứng đa dạng các nhu cầu của khách hàng. 

Xem thêm: Vì sao Perkins luôn cung cấp các mẫu máy phát điện hiện đại bậc nhất trên thị trường

CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ MAKAWA 

  • Trụ sở chính: Handico Tower Phạm Hùng, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
  • Văn phòng Đà Nẵng: 33 Hoàng Hoa Thám, Tân Chính, Thanh Khê, Đà Nẵng
  • Văn phòng TP. HCM: 31 Lê Duẩn, Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
  • Văn phòng Đắk Lắk: 71C Trần Phú, Thắng Lợi, Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk
  • Email: info@makawa.vn
  • Địa chỉ nhà máy: KCN Công Nghiệp Ngọc Hồi, xã Ngọc Hồi, Huyện Thanh Trì, Hà Nội.
  • Website: https://makawa.com.vn/
  • Hotline: 0985 898 950

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

**hangupdate**